1. Vai trò của BA trong phát triển phần mềm
Vai trò BA trong phát triển phần mềm rất khó để đánh giá cao. Nhà phân tích nghiệp vụ CNTT thực hiện một loạt các chức năng.
- Phân tích các nhu cầu nghiệp vụ, các quy trình và môi trường cụ thể.
- Nghiên cứu sự cạnh tranh, khách hàng và tình hình thị trường, nghiên cứu mục tiêu của doanh nghiệp và các kỳ vọng của các bên liên quan.
- Thu thập và tài liệu hóa phạm vi và các yêu cầu đối với hệ thống trong tương lai.
- Đề xuất mức độ ưu tiên tính năng để triển khai hệ thống nhanh nhất có thể.
- Quản lý thông tin liên lạc giữa các bên liên quan và các nhóm thiết kế và kỹ thuật trong suốt quá trình triển khai dự án.
- Giải thích các thay đổi, yêu cầu và chi tiết kỹ thuật của dự án cho các bên trong suốt quá trình phát triển dự án.
- Tìm ra cách trình bày ý tưởng dự án hiệu quả.
Thông thường, một người thực hiện với vai trò phân tích nghiệp vụ cần có rất nhiều thứ, trong đó bao gồm một danh sách dài các tài liệu cần chuẩn bị trước khi dự án bắt đầu. Để hoàn thành phân tích thường phải mất vài tuần hoặc có thể vài tháng.
Tuy nhiên, trong quá trình phát triển Agile, nhà phân tích nghiệp vụ phần mềm cần tăng tốc và giúp triển khai dự án càng sớm càng tốt. Phát triển dự án lặp đi lặp lại ngụ ý rằng các nhóm và các bên liên quan nhận được kết quả nhanh chóng, kiểm tra các phiên bản đầu tiên của sản phẩm phần mềm và nhanh chóng thích ứng với các yêu cầu thay đổi.
Nhìn chung, bất kỳ quy trình BA nào cũng yêu cầu sử dụng 3 kỹ thuật phân tích nghiệp vụ phổ biến.
2. Kỹ thuật phân tích nghiệp vụ chính
2.1. Phỏng vấn các bên liên quan
Khi chúng tôi biết khách hàng của mình và hiểu nghiệp vụ của họ, chúng tôi sẽ bắt đầu quy trình BA với một cuộc phỏng vấn các bên liên quan. Kỹ thuật này nghĩa là đặt những câu hỏi Q&A với những người ra quyết định chính và các chuyên gia trong lĩnh vực.
Giai đoạn này, chúng tôi có thể nghiên cứu các mục tiêu nghiệp vụ chính của khách hàng, động lực và phạm vi của dự án, tìm hiểu các bên liên quan hiểu gì về người dùng, đối thủ cạnh tranh và tình hình thị trường của họ.
Ngoài ra, những cuộc phỏng vấn cho phép nhận được thông tin chi tiết hơn về các khía cạnh của dự án: thời hạn, sự kiện quan trọng, công cụ cộng tác, tùy chọn quy trình làm việc. Hơn nữa, các bên liên quan có thể làm sáng tỏ những hạn chế có thể có của dự án – kỹ thuật, tài chính, tổ chức.
Do đó, việc thực hiện một hoặc nhiều cuộc phỏng vấn giúp hiểu rõ hơn về mục tiêu của khách hàng, người dùng hệ thống trong tương lai, cơ sở hạ tầng và môi trường thị trường cũng như khả năng công nghệ.
2.2. Phân tích đối thủ cạnh tranh
Đánh giá đối thủ cạnh tranh là một kỹ thuật phân tích tốt giúp chúng tôi lấy được nhiều kiến thức về nghiệp vụ và thị trường của khách hàng và thực hiện phân tích sâu các sản phẩm kỹ thuật số về các giải pháp hiện có.
Ở giai đoạn này, chúng tôi tạo một danh sách các đối thủ cạnh tranh hiện có và tiềm năng, cả đối thủ trực tiếp và gián tiếp. Vì mục đích này, chúng tôi sử dụng dữ liệu từ cuộc phỏng vấn các bên liên quan, tìm kiếm trực tuyến và phân tích các từ khóa, “thu nhỏ” các thị trường liên quan để tìm ra các giải phép tương tự. Sau đó, chúng tôi xác định các tiêu chí đánh giá và thực hiện phân tích hệ thống của đối thủ cạnh tranh – xem xét các tính năng chính và theo miền cụ thể, điểm mạnh và điểm yếu của hệ thống, nội dung, các khía cạnh kỹ thuật và liên quan đến thương hiệu, hành trình của người dùng.
Mục tiêu của phân tích đối thủ cạnh tranh không phải sao chép bất cứ ý tưởng nào của đối thủ. Ngược lại, sau khi đánh giá một loạt các giải pháp hiện có, chúng tôi tập trung vào đề xuất độc đáo của khách hàng và giúp nâng cao điểm mạnh của hệ thống. Hơn thế nữa, kỹ thuật phân tích nghiệp vụ này cho phép tránh lặp lại các sai lầm về trải nghiệm người dùng của người khác.
2.3. Thu thập kiến thức nghiệp vụ
Phỏng vấn các chuyên gia trong lĩnh vực và nghiên cứu một ngành hoặc một lĩnh vực cụ thể là rất quan trọng trong phân tích nghiệp vụ phần mềm. Ở giai đoạn này, chúng tôi thực hiện một phân tích nghiệp vụ chuyên sâu bằng cách sử dụng tìm kiếm, các bài báo liên quan và các tài liệu khác dành riêng cho nghiệp vụ, tham khảo ý kiến của các bên liên quan để có cái nhìn tốt hơn về môi trường của khách hàng.
Đặc biệt, một nhà phân tích kinh doanh CNTT nghiên cứu các thông tin cụ thể về nghiệp vụ chức năng, ví dụ, cách mọi thứ hoạt động trong một lĩnh vực nhất định – tài chính, Thương mại điện tử, khách sạn, v.v. Đồng thời, một nhà phân tích hiểu biết về công nghệ thu thập dữ liệu về các thông tin cụ thể về nghiệp vụ kỹ thuật – công nghệ nào, khuôn khổ, nền tảng, giải pháp dữ liệu và các công cụ kỹ thuật số khác thường được sử dụng trong một ngành nhất định.
Do đó, thông tin này cho phép trình bày rõ ràng hơn các yêu cầu và lựa chọn các công cụ và dịch vụ có liên quan để phát triển hệ thống trong tương lai.
Đây là những kỹ thuật cơ bản để phân tích nghiệp vụ trong CNTT. Tuy nhiên, có nhiều kỹ thuật khác giúp một nhà phân tích CNTT hoàn thành các mục tiêu khác nhau và khởi động dự án nhanh nhất có thể. Việc sử dụng các kỹ thuật này nói chung phụ thuộc vào các yêu cầu phân tích nghiệp vụ và các mục tiêu của dự án.
3. Kỹ thuật phân tích nghiệp vụ cho các mục tiêu khác nhau
3.1. Để cải thiện các hệ thống kỹ thuật số hiện có
Các hệ thống có thể hoạt động không theo cách mà chúng mong đợi. Nếu mục tiêu của dự án là cải thiện trải nghiệm người dùng của một trang web hoặc ứng dụng nhất định hoặc nâng cao các chỉ số người dùng khác, chẳng hạn như chuyển đổi, thì phân tích dữ liệu là một trong những kỹ thuật phân tích phần mềm tốt nhất để sử dụng.
Phân tích dữ liệu (Data analytics)
Các hệ thống web và thiết bị di động hiện đại thường được tích hợp với Google Analytics hoặc các công cụ tương tự có thể thu thập và lưu trữ dữ liệu tương tác có giá trị của người dùng. Phân tích dữ liệu này là cách phù hợp để xác định các lỗi trong trải nghiệm người dùng và thiết kế, tìm ra các tính năng không được sử dụng hoặc sử dụng sai, khám phá các điểm cuối trong hành trình của người dùng.
Để có được những insight này, chúng tôi tiến hành phân tích sản phẩm phần mềm bằng cách sử dụng các công cụ và cơ sở dữ liệu phân tích khác nhau. Sau đó, chúng tôi sẽ trích xuất dữ liệu này, phân tích, nghiên cứu các sự kiện, tìm các mẫu trong hành vi của người dùng và sử dụng những insight này để tìm cách cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng khả năng sử dụng của hệ thống. Nói cách khác, bằng cách diễn giải dữ liệu tương tác của người dùng thực, chúng tôi có thể thiết lập các yêu cầu và mức độ ưu tiên cho một dự án nâng cao hệ thống.
Ví dụ: Chúng tôi dựa vào dữ liệu từ Google Analytics và cơ sở dữ liệu để theo dõi việc sử dụng các tính năng khác nhau và xác định chiến lược phát triển hệ thống tải cao tùy chỉnh cho Printique*. Dữ liệu này rất nhiều thông tin khi chúng tôi bắt đầu thiết kế lại hoàn toàn các trình hướng dẫn trên trang web. Đặc biệt, dữ liệu đã giúp chúng tôi xác định các tính năng hiếm khi được sử dụng trong hệ thống và ưu tiên thiết kế lại. Chúng tôi đã tìm ra những tính năng hiếm khi được sử dụng nào là cần thiết và lên kế hoạch thiết kế lại chúng để đảm bảo rằng chúng tôi cung cấp khả năng hiển thị và khả năng sử dụng tốt hơn cho những tính năng này. Các tính năng ít quan trọng nhất, chúng tôi quyết định không đưa chúng vào phạm vi công việc cấp một.
3.2. Để tự động hóa quy trình
Nhiều công ty sử dụng công nghệ kỹ thuật số để tự động hóa các quy trình, từ các hoạt động đơn lẻ như nhận đơn đặt hàng hoặc hỗ trợ khách hàng đến tự động hóa quy mô kinh doanh toàn diện. Một số kỹ thuật BA nhất định giúp hình dung các quy trình và chứng minh cách một hệ thống kỹ thuật số mới có thể thúc đẩy tự động hóa cho một công ty.
Sơ đồ quy trình (Flow Diagram)
Sơ đồ quy trình được sử dụng rộng rãi để thể hiện các quy trình đa kịch bản với các sơ đồ và yếu tố đồ họa được đơn giản hóa. Một sơ đồ phức tạp có thể minh họa các hành trình khác nhau của người dùng, các luồng dữ liệu và công việc của các chức năng hệ thống khác nhau trên một trang.
Về một phía, sự hình dung này giúp các nhà phân tích nghiệp vụ xác nhận các tính năng chính, xác định mức độ ưu tiên và xác định các vấn đề có thể xảy ra và các điểm cuối trong các quy trình. Mặt khác, sơ đồ quy trình là một trong những cách dễ nhất để chuyển các quy trình hệ thống phức tạp thành một sơ đồ dễ hiểu và truyền đạt hệ thống cho các bên liên quan – những người ra quyết định và nhóm phát triển. Sơ đồ quy trình là sự lựa chọn tốt nhất của một công cụ BA phần mềm cho mục đích này.
3.3. Để cá nhân hóa hệ thống cho một đối tượng mục tiêu nhất định
Cá nhân hóa là một trong những cách để đảm bảo sự tương tác và giữ chân khách hàng. Do đó, ngày càng có nhiều công ty đa dạng hóa các sản phẩm và dịch vụ trực tuyến của họ cho các đối tượng mục tiêu khác nhau, cá nhân hóa giao diện cho nhiều người dùng khác nhau và thậm chí xây dựng các sản phẩm kỹ thuật số nổi bật cho một số nhân khẩu học nhất định. Với mục đích này, nhà phân tích nghiệp vụ CNTT cần thực hiện phân tích bản đồ thấu cảm.
Biểu đồ thấu cảm (Empathy Map)
Kỹ thuật phân tích nghiệp vụ này yêu cầu nghiên cứu sau một nhóm đối tượng nhất định. Các nhà phân tích CNTT xem xét một loạt các yếu tố – các mẫu hành vi, nhu cầu của người dùng, niềm tin, động cơ, các vấn đề – để đưa ra các yêu cầu cho một hệ thống kỹ thuật số trong tương lai.
Các nhà phân tích kinh doanh cùng với các bên liên quan lập bản đồ thông tin người dùng quan trọng trên các phần khác nhau:
- Suy nghĩ và cảm nhận (mô tả nỗi sợ hãi, hy vọng, động lực, ước mơ, những điều quan trọng của khách hàng)
- Xem (mô tả sở thích thẩm mỹ, môi trường, tầm nhìn của khách hàng)
- nghe (mô tả phản hồi của khách hàng, ý kiến, ý kiến của những người khác quan trọng, các yếu tố ảnh hưởng khác)
- Nói và làm (mô tả thuật ngữ của khách hàng, các hành động điển hình, hành vi, đưa ra các trích dẫn)
- Đau đớn (trở ngại, thất vọng, thách thức)
- Lợi ích (mục tiêu, nhu cầu, trọng tâm, kinh nghiệm thành công)
Bản đồ thấu cảm
Do đó, bản đồ đồng cảm tạo ra hình ảnh của một cá tính nhất định. Kết quả là, kỹ thuật phân tích kinh doanh này cho phép hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu và tùy chỉnh thiết kế và chức năng của hệ thống cho một phân khúc khách hàng cụ thể.
Ví dụ: Focus on Lymphoma là một ví dụ điển hình về khả năng sử dụng của hệ thống và sự hài lòng của người dùng phụ thuộc vào việc phân tích trước như thế nào. Trước khi xây dựng ứng dụng này cho bệnh nhân ung thư, chúng tôi đã điền vào một bản đồ đồng cảm và phát hiện ra rằng phần lớn người dùng trong tương lai là những người dùng di động tương đối già và không am hiểu về công nghệ. Sử dụng dữ liệu này, chúng tôi đã thiết kế một ứng dụng dành cho thiết bị di động với các yếu tố trực quan cao, kiểu chữ phóng to và luồng người dùng rất minh bạch để đáp ứng nhu cầu của đối tượng mục tiêu của chúng tôi. Trong trường hợp này, chúng tôi đã áp dụng cách tiếp cận ưu tiên tính khả dụng, đôi khi phải trả giá bằng các xu hướng thiết kế mới nhất. Kết quả là, ứng dụng đã giành được nhiều giải thưởng về thiết kế và được Apple giới thiệu là một trong những Ứng dụng y tế mới tốt nhất trên Cửa hàng.
3.4. Để xây dựng một dịch vụ hoặc sản phẩm kỹ thuật số mới
Phát triển một sản phẩm mới yêu cầu thời gian và nỗ lực để đầu tư vào phân tích phần mềm phần mềm. Do đó, một nhà phân tích CNTT thường sử dụng nhiều kỹ thuật phân tích nghiệp vụ phần mềm khác nhau để thu thập các yêu cầu và xây dựng chiến lược phát triển hệ thống mới.
Tuy nhiên, bảng tầm nhìn sản phẩm là một kỹ thuật đặc biệt quan trọng trong trường hợp này. Kỹ thuật này được tạo ra đặc biệt để truyền đạt tầm nhìn sản phẩm giữa các bên liên quan của dự án.
Bảng tầm nhìn sản phẩm (Product Vision Board)
Kỹ thuật phân tích nghiệp vụ này được tập trung vào tạo một mô tả cấp độ cao của sản phẩm hoặc dịch vụ trong tương lai với những mục tiêu lớn
Để xây dựng một bảng tầm nhìn sản phẩm, chúng tôi kết hợp quan điểm về các khía cạnh sản phẩm khác nhau:
- Tầm nhìn (mục tiêu chính mô tả lý do tại sao sản phẩm hoặc dịch vụ nên được xây dựng ngay từ đầu)
- Nhóm mục tiêu (mô tả cấp cao về thị trường liên quan và người dùng hoặc / và khách hàng)
- Nhu cầu (đề xuất giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ mới)
- Sản phẩm (một số tính năng quan trọng của sản phẩm đáp ứng nhu cầu)
- Mục tiêu kinh doanh (lợi ích kinh doanh từ sản phẩm hoặc dịch vụ mới)
Product Vision Board
Sau khi được điền vào, bảng tầm nhìn sản phẩm là một công cụ tuyệt vời để phân tích các khía cạnh khác nhau của tầm nhìn sản phẩm, tìm ra thách thức, ước tính rủi ro, xác định mức độ ưu tiên cho chiến lược và phát triển sản phẩm trong tương lai. Việc truyền đạt các ý tưởng và khái niệm sản phẩm cơ bản rất đơn giản và có thể được sửa đổi khi đang di chuyển cho đến khi loại bỏ tất cả các giả định rủi ro và tầm nhìn về sản phẩm đủ rõ ràng để nghiên cứu thêm.
Hơn nữa, bảng tầm nhìn sản phẩm có thể được mở rộng để bổ sung các khía cạnh quan trọng khác của phân tích kinh doanh trong phát triển phần mềm – cạnh tranh, các dòng doanh thu, kiếm tiền và các yếu tố chi phí, kênh.
Product Vision Board Extended
Phân tích nghiệp vụ Agile là một phần thiết yếu của chu trình phát triển phần mềm. Nó đi trước và có ảnh hưởng rất lớn đến bước tiếp theo – quy trình thiết kế UX.
Trên đây là những thông tin chi tiết về những kỹ thuật giúp BA làm tốt hơn trong việc phân tích nghiệp vụ. Các nhà phân tích nghiệp vụ CNTT có kinh nghiệm là những người có thể lựa chọn các kỹ thuật và công cụ tối ưu để thúc đẩy hiệu quả và tốc độ cho một dự án phát triển phần mềm.
Nguồn tham khảo:
https://www.digiteum.com/
https://www.digiteum.com/
Nhu cầu đào tạo doanh nghiệp
BAC là đơn vị đào tạo BA đầu tiên tại Việt Nam. Đối tác chính thức của IIBA quốc tế. Ngoài các khóa học public, BAC còn có các khóa học in house dành riêng cho từng doanh nghiệp. Chương trình được thiết kế riêng theo yêu cầu của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp giải quyết những khó khăn và tư vấn phát triển.
Tham khảo chương trình đào tạo:
Các bài viết liên quan SQL:
Các bài viết liên quan Power BI:
- Power BI là gì?
- Chỉnh sửa và định hình dữ liệu trong Power BI Desktop
- Kết hợp dữ liệu trong Power BI Desktop
- Hướng dẫn kết nối dữ liệu trong Power BI Desktop
- Hướng dẫn tải & cài đặt Power BI trên máy tính
- Khóa học Phân tích và trực quan hóa dữ liệu với Power BI
Các bài viết liên quan:
Ban biên tập nội dung – BAC