UAT và Usability Testing thường được mang lên bàn cân để so sánh nhưng, đây là 2 phương pháp kiểm thử khác nhau. Trong khi Usability Testing đảm bảo sự hài lòng của người dùng thì UAT lại giúp các Business Analyst xác thực chức năng. Cả hai đều là một phần không thể thiếu để cung cấp một sản phẩm chất lượng cao.
1. User Acceptance Testing (UAT) là gì?
User Acceptance Testing (UAT) hay còn được biết đến là Kiểm thử chấp nhận người dùng là một giai đoạn quan trọng trong quy trình phát triển ứng dụng, trong đó người dùng cuối xác minh rằng sản phẩm đáp ứng được nhu cầu và kỳ vọng của họ trước khi phát hành sản phẩm. Người dùng thực đánh giá chương trình trong bối cảnh thực tế hoặc mô phỏng để đảm bảo phần mềm hoạt động theo đúng kế hoạch và đáp ứng được các yêu cầu kinh doanh cần thiết. Trước khi phát hành bản cuối cùng, UAT thường diễn ra sau khi kiểm tra hệ thống, tạo cơ hội cho các bên liên quan tìm ra bất kỳ vấn đề hoặc sự không nhất quán nào và đưa ra ý kiến đóng góp cho bất kỳ thay đổi nào cần thiết. Từ đó đúc kết được rằng mục tiêu chính của UAT chính là xác minh ứng dụng đáp ứng nhu cầu của người dùng dự định và được chuẩn bị để đưa vào sản xuất.
2. Usability Testing là gì?
Trong phát triển phần mềm và thiết kế lấy người dùng làm trung tâm, kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing) là một kỹ thuật được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng của sản phẩm. Nó bao gồm việc xem người dùng thực tế tương tác với sản phẩm để hoàn thành các hoạt động cụ thể trong khi thu thập thông tin đầu vào định tính về trải nghiệm của họ. Các Developers có thể cải thiện toàn bộ trải nghiệm của người dùng bằng cách triển khai kiểm thử khả năng sử dụng để tìm ra các vấn đề về khả năng sử dụng như hướng dẫn không rõ ràng, quy trình làm việc không hiệu quả hay điều hướng dễ gây hiểu lầm.
3. Sự khác biệt giữa UAT và Usability Testing
Giữa những việc kiểm thử lỗi như UAT (kiểm thử chấp nhận người dùng) hay thử nghiệm beta, và việc đánh giá khả năng tương tác của người dùng với giao diện thiết kế (Usability Testing) có một sự khác biệt rõ rệt. Khi so sánh giữa UAT và kiểm thử tính khả dụng, điều quan trọng là phải hiểu rằng mỗi loại kiểm thử đều có mục đích riêng trong quá trình phát triển ứng dụng.
Nếu như kiểm thử beta giúp xác định xem hệ thống có hoạt động đúng về mặt kỹ thuật hay không, thì kiểm thử tính khả dụng (Usability Testing) lại giúp trả lời câu hỏi: liệu sản phẩm có thực sự phù hợp với nhu cầu và mong đợi của người dùng bình thường, đồng thời mang đến trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng hay không?
4. Ví dụ điển hình về UAT và Usability Testing trong các dự án phát triển sản phẩm số
UAT (User Acceptance Testing) không thể thay thế cho kiểm thử tính khả dụng – một phần quan trọng trong các thực hành tốt nhất về trải nghiệm người dùng (UX). Tuy nhiên, cả hai quy trình này đều có vai trò và thời điểm riêng trong quá trình phát triển sản phẩm số.
Hãy cùng xem xét kỹ hơn sự khác biệt giữa hai hình thức kiểm thử này. Nếu chúng ta thực hiện UAT cho quy trình mua hàng, mục tiêu sẽ là kiểm tra xem các chức năng kỹ thuật có hoạt động chính xác hay không – ví dụ như đăng nhập một lần (SSO), thêm sản phẩm vào giỏ hàng, thiết lập bảo mật cho thanh toán và quyền truy cập sản phẩm – mà không quá tập trung vào phản hồi từ nhóm người dùng mục tiêu.
Trong khi đó, kiểm thử tính khả dụng nên được thực hiện xuyên suốt vòng đời dự án để đảm bảo sản phẩm thân thiện với người dùng. Tuy nhiên, khi dự án sắp bước vào giai đoạn thử nghiệm beta, việc hoàn tất UAT trước là điều cần thiết. Việc này giúp phát hiện và khắc phục các lỗi kỹ thuật, giảm thiểu các yếu tố gây xao nhãng (như lỗi hay sự cố) trong quá trình kiểm thử tính khả dụng sau đó. Nhờ đó, người tham gia có thể tập trung hoàn toàn vào các tác vụ liên quan đến trải nghiệm và khả năng sử dụng thực tế của sản phẩm.
5. Khi nào nên tiến hành UAT và Usability Testing?
Việc biết khi nào nên tiến hành UAT và Usability Testing là rất quan trọng để đảm bảo đánh giá toàn diện về chức năng của ứng dụng và trải nghiệm của người dùng.
5.1. Kiểm thử chấp nhận của người dùng (UAT - User Acceptance Testing)
- Tiến hành UAT vào cuối vòng đời phát triển, sau khi thử nghiệm chức năng và thử nghiệm hệ thống hoàn tất.
- Thực hiện UAT khi các tính năng của ứng dụng đã được triển khai đầy đủ và ứng dụng gần sẵn sàng để phát hành.
- Thu hút người dùng cuối thực tế hoặc đại diện từ đối tượng mục tiêu vào UAT để xác nhận xem ứng dụng có đáp ứng được yêu cầu và kỳ vọng của họ hay không.
- UAT tập trung vào việc xác minh xem ứng dụng có hoạt động chính xác theo các yêu cầu đã chỉ định và nhu cầu kinh doanh hay không.
5.2. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing)
- Kiểm thử khả năng sử dụng có thể được tiến hành trong suốt vòng đời phát triển, bắt đầu từ giai đoạn thiết kế ban đầu và tiếp tục cho đến bản phát hành cuối cùng.
- Tiến hành kiểm tra khả năng sử dụng theo từng giai đoạn khi các tính năng mới được triển khai hoặc thiết kế ứng dụng có thay đổi.
- Thu hút người dùng thực tế tham gia thử nghiệm khả năng sử dụng để đánh giá mức độ dễ dàng mà người dùng có thể tương tác với ứng dụng và hoàn thành nhiệm vụ.
Kiểm thử khả năng sử dụng tập trung vào việc đánh giá giao diện người dùng của ứng dụng,điều hướng, kiến trúc thông tin và trải nghiệm chung của người dùng. Hy vọng rằng những chia sẻ của BAC sẽ giúp ích cho bạn. Đừng quên đón đọc các bài viết mới nhất được cập nhật tại BAC's Blog bạn nhé.
Nguồn tham khảo:
https://ux4sight.com/
Nhu cầu đào tạo doanh nghiệp
BAC là đơn vị đào tạo BA đầu tiên tại Việt Nam. Đối tác chính thức của IIBA quốc tế. Ngoài các khóa học public, BAC còn có các khóa học in house dành riêng cho từng doanh nghiệp. Chương trình được thiết kế riêng theo yêu cầu của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp giải quyết những khó khăn và tư vấn phát triển.
CÁC KHOÁ HỌC BUSINESS ANALYST BACs.VN DÀNH CHO BẠN
Khoá học Online:
Khoá học Offline:
Tại Tp.HCM:
Tại Hà Nội:
Tham khảo lịch khai giảng TẤT CẢ các khóa học mới nhất
Ban biên tập nội dung - BAC