Các câu hỏi phỏng vấn SQL phổ biến dành cho Business Analyst

Business Analyst (BA) là ai?
Nói một cách đơn giản, BA là người đưa ra những giải pháp để đáp ứng các nhu cầu của doanh nghiệp thông qua việc phân tích quy trình nghiệp vụ tại doanh nghiệp đó. Công việc này yêu cầu họ phải có kiến ​​thức cả về kinh doanh và hệ thống Công nghệ Thông tin (CNTT).
 
Có thể kể đến một số Business Domain như tài chính, kế toán, bảo hiểm, ngân hàng, …. Công việc của BA thường là tích hợp các luồng dữ liệu giữa các hệ thống, giám sát các ứng dụng nghiệp vụ, phân tích dữ liệu tài chính, xử lý chất lượng của dữ liệu trong hệ thống thông tin, báo cáo thông tin, phát triển và duy trì các công cụ phân tích.
 
BA sẽ thu thập các yêu cầu và phân tích chúng từ phía business(nghiệp vụ/ kinh doanh), sau đó đưa lại yêu cầu đã được phân tích cho đội ngũ CNTT, sử dụng để xây dựng hoặc sửa đổi hệ thống. Do đó, BA được xem là cầu nối giao tiếp giữa đội ngũ CNTT và đội ngũ nghiệp vụ/kinh doanh trong doanh nghiệp.
 
Vì thế, một BA cần phải có nền tảng kỹ thuật hoặc lập trình để giúp họ dễ dàng giao tiếp và tạo tài liệu phù hợp cho đội ngũ CNTT cũng như lấy được yêu cầu từ phía họ. 
 
Trong bài viết này BAC sẽ đề cập đến kiến thức liên SQL mà người BA cần biết.
Tại sao các nhà phân tích nghiệp vụ cần SQL?
Làm việc với SQL giúp BA hiểu sâu hơn, giải thích được cách thức dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu quan hệ, từ đó BA có thể hiểu được lợi ích của SQL đem lại, giúp cải thiện hiệu quả công việc như thế nào?
 
Khi có kiến thức về SQL bạn sẽ hiểu về luồng dữ liệu (Data Flow) trong hệ thống thông tin, từ đó  vì nó giúp tạo báo cáo và áp dụng vào nhu cầu của bạn dễ dàng hơn. Ngoài ra, giúp bạn giao tiếp tốt hơn với các nhà phát triển và quản trị viên cơ sở dữ liệu.
 
Các câu hỏi phổ biến và câu trả lời khi phỏng vấn SQL dành cho Business Analyst
Khi bạn ứng tuyển vào vị trí Phân tích nghiệp vụ (BA), bạn có thể sẽ phải trả lời các câu hỏi liên quan về kỹ thuật để chứng minh kiến ​​thức của mình. Các câu hỏi chủ yếu là kiến ​​thức cơ bản về SQL và cơ sở dữ liệu quan hệ. Tuy nhiên, các câu hỏi có thể sẽ khác nhau giữa các công ty, nó phụ thuộc vào trách nhiệm và mong đợi của công ty về nhân viên ứng tuyển vị trí này.
 
Dưới đây là bộ 16 câu hỏi về SQL phổ biến mà nhà tuyển dụng thường đặt ra trong các cuộc phỏng vấn cho vị trí BA: 
 
1. SQL là gì?
SQL là viết tắt của Structured Query Language nghĩa là ngôn ngữ truy vấn dữ liệu, được sử dụng để giao tiếp với cơ sở dữ liệu quan hệ. Đây là ngôn ngữ chuẩn được sử dụng để truy xuất, cập nhật, chèn và xóa dữ liệu khi làm việc với cơ sở dữ liệu quan hệ.
 
2. Bạn sử dụng gì để nhận các giá trị non-repeated ?
Sử dụng DISTINCT trong câu lệnh SELECT để các dữ liệu giống nhau không lặp lại. Khi dùng DISTINCT cho một cột hoặc một biểu thức, truy vấn sẽ trả về các giá trị duy nhất cho cột hoặc biểu thức cụ thể đó. Tương tự, khi dùng DISTINCT cho nhiều cột hoặc biểu thức, truy vấn sẽ chỉ trả về các kết hợp duy nhất của các cột hoặc biểu thức đó.
Lưu ý rằng từ khóa DISTINCT không bỏ qua giá trị NULL khi sàng lọc dữ liệu.
 
3. In Operator là gì?
IN Operator là một toán tử điều kiện được sử dụng trong mệnh đề WHERE và là viết tắt cho nhiều câu lệnh điều kiện OR. Nó kiểm tra biểu thức đứng trước nó với danh sách các giá trị được chuyển vào toán tử, có thể là các giá trị được phân tách bằng dấu phẩy hoặc một truy vấn con trả về danh sách các giá trị. Nếu biểu thức đứng trước IN khớp với bất kỳ phần tử nào trong danh sách, trả về giá trị kết quả là TRUE hoặc 1; nếu không, giá trị là FALSE hoặc 0.
 
4. Hàm tổng hợp là gì?
Các hàm tổng hợp thực hiện các phép tính trên một tập giá trị và trả về một giá trị duy nhất. Các hàm tổng hợp phổ biến là:
  • COUNT: đếm số hàng trong bảng.
  • SUM: trả về tổng tất cả các giá trị của một cột số.
  • AVG: trả về giá trị trung bình của tất cả các giá trị của một cột số.
  • MIN: trả về giá trị thấp nhất của một cột số.
  • MAX: trả về giá trị cao nhất của một cột số.
  • GROUP BY: hàm tổng hợp thường được sử dụng kết hợp với câu lệnh này.
5. Câu lệnh GROUP BY dùng để làm gì?
GROUP BY là một câu lệnh chia kết quả một truy vấn cụ thể thành các nhóm hàng. Nó thường được sử dụng với các hàm tổng hợp như SUM, AVG, MAX, MIN và COUNT để tính toán thông tin về mỗi nhóm. Câu lệnh SELECT trả về một hàng cho mỗi nhóm.
 
6. Bạn nên sử dụng WHERE và HAVING trong các tình huống nào?
Mặc dù cả WHERE và HAVING đều được sử dụng để lọc các bản ghi, nhưng có một sự khác biệt nhỏ giữa hai loại. Mệnh đề WHERE được sử dụng để lọc các bản ghi từ một kết quả, trong khi HAVING được sử dụng để lọc các nhóm. Nếu cả hai được sử dụng cùng nhau, mệnh đề WHERE được áp dụng đầu tiên để lọc các hàng; chỉ sau khi kết thúc nhóm thì mệnh đề HAVING mới được áp dụng.
 
7. Self Join là gì?
Self JOIN là một truy vấn tham gia một bảng với chính nó. Điều này được sử dụng để so sánh các giá trị của một cột cụ thể với các giá trị khác trong cùng một cột của cùng một bảng. Self JOIN sử dụng bí danh để đặt tên cho bảng gốc và bảng sao chép.
 
8. Cross Join là gì?
CROSS JOIN định nghĩa tích Descartes trên tập hợp các bản ghi từ hai hoặc nhiều bảng được nối với nhau, trong đó số hàng trong bảng đầu tiên được nhân với số hàng trong bảng thứ hai.
 
9. Inner Join là gì?
INNER JOIN là kiểu nối phổ biến nhất. Nó trả về tất cả các hàng được nối từ hai bảng. Về mặt trực quan, nó tương tự như việc xác định sự chồng chéo hoặc giao nhau giữa hai tập hợp dữ liệu.
 
10. Sự khác biệt giữa Left Join và Right Join?
LEFT JOIN trả về tất cả các bản ghi từ bảng bên trái, ngay cả khi chúng không khớp trong bảng bên phải. Các giá trị bị thiếu trở thành NULL. Theo cách tương tự, RIGHT JOIN trả về tất cả các bản ghi từ bảng bên phải, ngay cả khi chúng không khớp với các bản ghi trong bảng bên trái. Các giá trị bị thiếu trở thành NULL.
 
11. Sự khác biệt giữa Union và Union All?
UNION sẽ bỏ qua các bản ghi trùng lặp, trong khi UNION ALL sẽ bao gồm các bản ghi trùng lặp. UNION yêu cầu máy chủ thực hiện thêm công việc xóa bất kỳ bản sao nào.
 
12. Truy vấn con (subquery) là gì?
Như tên gợi ý, một Subquery là một truy vấn trong một truy vấn khác. Truy vấn bên ngoài được gọi là truy vấn chính, trong khi truy vấn bên trong là truy vấn phụ. Bạn có thể nghĩ về thành phần của các chức năng. Một truy vấn con luôn được thực thi trước, và kết quả của nó sau đó được chuyển cho truy vấn chính.
 
13. Các loại truy vấn con khác nhau là gì?
Có hai loại truy vấn Subquery: tương quan và không tương quan.
Truy vấn con không tương quan là một truy vấn độc lập có đầu ra được thay thế thành truy vấn chính. Mặt khác, một truy vấn con có tương quan sử dụng các giá trị từ truy vấn bên ngoài và do đó phụ thuộc vào truy vấn bên ngoài. Một truy vấn con như vậy thực thi lặp lại một lần cho mỗi hàng được truy vấn bên ngoài chọn.
 
14. Khóa chính (primary key) là gì?
Khóa chính là số nhận dạng duy nhất cho một bản ghi cụ thể trong bảng. Khóa chính không được NULL. Khóa chính có thể là một cột đơn hoặc kết hợp các cột trong bảng. Mỗi bảng chỉ có thể chứa một khóa chính.
 
15. View là gì?
View là một bảng ảo bao gồm một tập con dữ liệu từ một bảng. Nội dung của một view được xác định bởi truy vấn. Một view chiếm ít dung lượng vì nó không sao chép tất cả dữ liệu từ bảng đã cho mà chỉ sao chép một tập con dữ liệu như được định nghĩa bởi view.
Lưu ý rằng một view cũng có thể hiển thị kết hợp dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng. View cho phép bạn ẩn sự phức tạp của dữ liệu lớn và thay vào đó thu hẹp trong các lĩnh vực quan tâm.
 
16. Giao dịch cơ sở dữ liệu (database transaction) là gì?
Một giao dịch là một đơn vị công việc logic (atomic) duy nhất, trong đó một chuỗi hoạt động (or none) phải được thực hiện. Một giao dịch có một đầu và cuối xác định. Bạn có thể cam kết hoặc quay trở lại một giao dịch.
 
Tóm lược
Người BA đóng vai trò rất quan trọng trong các tổ chức, giúp họ đưa ra các quyết định tốt hơn. Tuy nhiên, để trở thành một BA giỏi cũng cần có các kỹ năng công nghệ, một trong số đó là SQL. 
 
Tìm hiểu thêm 50 câu hỏi phỏng vấn SQL thường gặp do BAC tổng hợp. 
 
Ngoài ra, Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về ứng dụng SQL trong phân tích dữ liệu hãy tìm hiểu thêm Khóa học SQL cơ bản của BAC. Nếu bạn đã có một số kỹ năng và kiến ​​thức SQL cơ bản. Còn nếu bạn muốn cải thiện kiến thức của mình, thì bạn có thể tham gia các khóa học SQL nâng cao. Để trả lời nhanh cho các câu hỏi SQL khi phỏng vấn, hãy truy cập Vertabelo SQL Cheat Sheet.
Nguồn tham khảo: 
 

Nhu cầu đào tạo doanh nghiệp

BAC là đơn vị đào tạo BA đầu tiên tại Việt Nam. Đối tác chính thức của IIBA quốc tế. Ngoài các khóa học public, BAC còn có các khóa học in house dành riêng cho từng doanh nghiệp. Chương trình được thiết kế riêng theo yêu cầu của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp giải quyết những khó khăn và tư vấn phát triển.
 

CÁC KHOÁ HỌC BUSINESS ANALYST BACs.VN DÀNH CHO BẠN

Khoá học Online:

Khoá học Offline:

Tại Tp.HCM:

Tại Hà Nội:

Tham khảo lịch khai giảng TẤT CẢ các khóa học mới nhất. 

Ban biên tập nội dung – BAC

Previous Post
Next Post
Exit mobile version